ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 30C 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    4GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng
    1PDAF - Lấy nét được hoàn thành trong một bước, lấy nét nhanh hơn F1.79 - Khẩu độ lớn làm cho chủ thể rõ ràng hơn và hậu cảnh có nhiều lớp hơn 6Plens - Nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, giảm hiện tượng méo ảnh khi chụp FOV 80,7° - Trường nhìn chụp rộng hơn Cảm biến ánh sáng Tia hồng ngoại
  • Độ phân giải
    48 MP
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    50M+2MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    50M+2MP
  • Tính năng
    Làm đẹp chi tiết khuôn mặt (chế độ chân dung). Bộ lọc màu (AI Camera). Selfie góc rộng
  • Độ phân giải
    8 MP f/2.0 4P Lens
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng đặc biệt
    Hồng Ngoại điều khiển thông minh
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến trọng lực
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến trọng lực
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Chipset
    Mediatek G81
  • Tốc độ CPU
    2x A75 up to 2.0GHz 6x A55 up to 1.7GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT676 G52 MC2 @820MHz
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    MTK Helio G85
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    MTK Helio G85
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.4
  • Wifi
    WiFi 2.4+5G
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Kết nối USB
    TYPE-C
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Độ phân giải
    720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    840 nits
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    840 nits
  • Phụ kiện trong hộp
    Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
      • Sạc
        Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Sạc
        15 W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Sạc
        15 W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Trọng lượng
        191.9 gram
      • Kích thước
        165.7x77.1x7.8mm
      • Trọng lượng
        Nặng 186 g
      • Kích thước
        Dài 163.74 mm - Ngang 75.43 mm - Dày 8.09 mm
      • Chất liệu
        Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
      • Trọng lượng
        Nặng 186 g
      • Kích thước
        Dài 163.74 mm - Ngang 75.43 mm - Dày 8.09 mm
      • Chất liệu
        Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
      • Tính năng vượt trội DT
        Kháng nước, bụi: IP54
      • Tính năng vượt trội DT
        Hồng Ngoại điều khiển
      • Tính năng vượt trội DT
        Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
      • Tính năng vượt trội DT
        Âm thanh DTS (DTS Studio Sound)
      • Tính năng vượt trội DT
        Mở rộng bộ nhớ RAM
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến trọng lực
      • Tính năng vượt trội DT
        Con quay hồi chuyển
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến ánh sáng
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến tiệm cận
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến gia tốc
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến trọng lực
      • Tính năng vượt trội DT
        Con quay hồi chuyển
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến ánh sáng
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến tiệm cận
      • Tính năng vượt trội DT
        Cảm biến gia tốc