ViettelStore
So sánh "OPPO Find X8"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực GG 7i
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
    • Độ phân giải
      2340 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.2" 120Hz
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng)
    • Quay phim
      2160p @ 30/60 fps, 1080p @ 30/60/240 fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Hiệu chỉnh màu Hasselblad, Dải động cao (HDR), Lấy nét tự động bằng laser, Toàn cảnh
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm
      • Độ phân giải
        siêu rộng 12MP; góc rộng 50MP; Tele 10MP
      • Quay phim
        Đang cập nhật
      • Tính năng
        Toàn cảnh
      • Độ phân giải
        32MP
        • Độ phân giải
          12MP
        • Tính năng
          Tự động lấy nét
        • Tốc độ CPU
          tối đa 3.6GHz
        • Hệ điều hành
          ColorOS 15, nền tảng Android 15
        • Chipset
          Dimensity 9400 5G
        • Chip đồ họa (GPU)
          Immortalis G925 MC12
          • Chipset
            Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm)
          • Hệ điều hành
            Android 15, One UI 7
          • Tốc độ CPU
            Đang cập nhật
          • Chip đồ họa (GPU)
            Đang cập nhật
          • RAM
            16GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512GB
            • RAM
              12GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              5.4 BLE
            • GPS
              GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
            • Wifi
              Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • 5G
              5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66
              • Kết nối USB
                Type C
              • GPS
              • Wifi
              • 5G
                5G
              • Bluetooth
              • Sạc
                Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
              • Dung lượng Pin
                5630mAh (Typ)
                • Sạc
                  25W
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Tính năng đặc biệt
                  Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế
                • Bảo mật
                  Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
                • Kháng nước, bụi
                  IP68, IP69
                  • Nghe nhạc
                    Đang cập nhật
                  • Xem phim
                    Đang cập nhật
                  • Tính năng đặc biệt
                    Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions across Apps) Lọc âm thanh (Audio Eraser) Biên tập Video thông minh (Auto trim) Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search) Trợ lý cuộc gọi (Call Assist) Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
                  • Bảo mật
                    Vân tay dưới màn hình
                  • Kháng nước, bụi
                    IP68
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                      • Kích thước
                        157.35 x 74.33 x 7.85 mm
                        • Trọng lượng
                          162g
                        • Kích thước
                          Dài 146.9mm - Ngang 70.5mm - Dày 7.2mm
                        • Chất liệu
                          Armor Aluminum