ViettelStore
So sánh "OPPO Find X8"
  • OPPO Find X8

    OPPO Find X8

    21.580.000 ₫
    - Trả góp 0%
    - Trợ giá thu cũ đến 2 triệu đồng
    - Giảm thêm 1.500.000đ khi đổi 1500 điểm qua Viettel++
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 689,700đ
  • iPhone 16 256GB

    iPhone 16 256GB

    21.990.000 ₫
    21.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại
    - Giảm đến 500,000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm thêm lên đến 2,000,000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới.
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W/EarPods/Cable khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch/AirPods
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 1,000,000đ cho Watch Ultra 2
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 779,700đ
  • Xiaomi 15 12GB 256GB

    Xiaomi 15 12GB 256GB

    21.990.000 ₫
    22.040.000 ₫
    - Tặng gói data 5G trị giá 1.550.000đ
    - Trợ giá đến 3.000.000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá giảm
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng miễn phí
    - Bảo hành Premium chính hãng 24 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
Chi tiết so sánh
  • RAM
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng)
  • Quay phim
    2160p @ 30/60 fps, 1080p @ 30/60/240 fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Hiệu chỉnh màu Hasselblad, Dải động cao (HDR), Lấy nét tự động bằng laser, Toàn cảnh
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Độ phân giải
    3 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Toàn cảnh
  • Độ phân giải
    32MP
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Độ phân giải
    32.0 MP
  • Tính năng
    Chống rung EIS
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
  • Kháng nước, bụi
    IP68, IP69
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Tốc độ CPU
    tối đa 3.6GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Dimensity 9400 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis G925 MC12
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS 2 Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • 5G
    5G
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 6.0
  • Wifi
    Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    5G
  • GPS
    QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực GG 7i
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.1" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Loại màn hình
    1.5K LTPO OLED 3200 nits
  • Kích thước màn hình
    6.36 inch
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB-C to USB-C; Que lấy SIM; Sách HDSD
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
    • Dung lượng Pin
      5630mAh (Typ)
    • Dung lượng Pin
      22 Giờ
    • Sạc
      Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
    • Sạc
      90 W Hỗ trợ sạc không dây
    • Dung lượng Pin
      5240 mAh
    • Trọng lượng
      Khoảng 193g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      157.35 x 74.33 x 7.85 mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
    • Kích thước
      147.6 x 71.6 x 7.8 mm
    • Trọng lượng
      170 g
    • Trọng lượng
      191 g
    • Kích thước
      152.3 x 71.2 x 8.08 mm
    • Chất liệu
      Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính