ViettelStore
So sánh "OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    12GB
    • RAM
      12GB
    • Độ phân giải
      50MP OIS + 8MP + 2MP
    • Quay phim
      HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
    • Tính năng
      Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
      • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        32MP F/2.4
      • Tính năng
        Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
        • Tính năng
          Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Độ phân giải
          20 MP
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Bảo mật
          Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
        • Nghe nhạc
          OGG, MP3, Midi, FLAC
        • Kháng nước, bụi
          IP66, IP68, IP69
          • Kháng nước, bụi
            IP68
          • Bảo mật
            Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
          • Nghe nhạc
            MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
          • Xem phim
            MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
          • Tốc độ CPU
            tối đa 2.2GHz
          • Hệ điều hành
            ColorOS 15, nền tảng Android 15
          • Chipset
            Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 710
            • Tốc độ CPU
              1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
            • CPU
              MediaTek Dimensity 8200-Ultra
            • Chip đồ họa (GPU)
              Mali-G610
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              5.1 BLE
            • GPS
              GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Sim
                nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
              • GPS
                Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • 4G
                LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Bluetooth
                5.4
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD)
              • Loại màn hình
                AMOLED 120Hz
              • Kích thước màn hình
                6.67 inch, màn hình đục lỗ
                • Mặt kính cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Công nghệ màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  1220 x 2712 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.67" - Tần số quét 144 Hz
                • Độ sáng tối đa
                  2600 nits
                • Phụ kiện trong hộp
                  Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ
                    • Sạc
                      Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
                    • Dung lượng Pin
                      5800mAh (Typ)
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                        • Kích thước
                          162.2 x 75.05 x 7.76mm
                        • Chất liệu
                          Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
                          • Trọng lượng
                            Nặng 197 g
                          • Chất liệu
                            Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
                          • Kích thước
                            Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm