ViettelStore
So sánh "OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB"
  • OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB

    OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB

    10.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Giảm ngay 500.000đ
    - Tặng Bảo hành 24 tháng
    - Trợ giá thu cũ đến 1,5 triệu đồng
    - Giảm thêm 200.000đ khi đổi 200 điểm Viettel++
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 329,700đ
  • Xiaomi 13T 12GB 256GB

    Xiaomi 13T 12GB 256GB

    10.290.000 ₫
    10.290.000 ₫
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 11,090,000đ
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
  • Xiaomi 13T 12GB 256GB

    Xiaomi 13T 12GB 256GB

    10.290.000 ₫
    10.290.000 ₫
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 11,090,000đ
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    12GB
  • RAM
    12GB
  • RAM
    12GB
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    32MP F/2.4
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Độ phân giải
    20 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Độ phân giải
    20 MP
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
  • Nghe nhạc
    OGG, MP3, Midi, FLAC
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
  • Xem phim
    MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
  • Xem phim
    MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 710
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • CPU
    MediaTek Dimensity 8200-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • CPU
    MediaTek Dimensity 8200-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.1 BLE
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
  • 5G
    5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Sim
    nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
  • GPS
    Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    5.4
  • Sim
    nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
  • GPS
    Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    5.4
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch, màn hình đục lỗ
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Phụ kiện trong hộp
    Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
      • Dung lượng Pin
        5800mAh (Typ)
          • Trọng lượng
            Khoảng 192g (Bao gồm pin)
          • Kích thước
            162.2 x 75.05 x 7.76mm
          • Chất liệu
            Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
          • Trọng lượng
            Nặng 197 g
          • Chất liệu
            Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
          • Kích thước
            Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm
          • Trọng lượng
            Nặng 197 g
          • Chất liệu
            Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
          • Kích thước
            Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm