ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Thẻ nhớ mở rộng lên đến 1TB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
    • Độ phân giải
      108MP + 2MP + 2MP
    • Quay phim
      4K@30fps, 1080p@30/60fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Xóa vật thể AI, zoom trong cảm biến 3x
    • Độ phân giải
      Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
    • Quay phim
      Hỗ trợ quay video 1080P
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
      • Độ phân giải
        20MP
      • Tính năng
        Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
      • Tính năng
        Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
      • Độ phân giải
        8MP (f/2.0)
        • Bảo mật
          Cảm biến vân tay trên màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Nghe nhạc
          mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
        • Xem phim
          3gp, mp4, webm, mkv
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
          • Tốc độ CPU
            8 nhân, lên đến 2.2GHz
          • Hệ điều hành
            Xiaomi HyperOS
          • Chipset
            MediaTek Helio G99-Ultra
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G57 MC2
          • Tốc độ CPU
            4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
          • Hệ điều hành
            MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
          • Chipset
            Qualcomm Snapdragon 685
            • Kết nối USB
              Type-c
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
            • GPS
              Có, A-GPS
            • 4G
              LTE TDD: 38/40/41, LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • Kết nối USB
              Type-C,USB 2.0
            • Bluetooth
              BT5.0
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
            • 4G
              4G (LTE TDD/LTE FDD)
            • GPS
              GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400 x 1080 120Hz
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Độ phân giải
                1610 x 720
              • Loại màn hình
                TFT LCD
              • Kích thước màn hình
                6.77 inch
                • Phụ kiện trong hộp
                  Máy, Sạc 33W
                • Phụ kiện trong hộp
                  Điện thoại (bao gồm pin), Sạc HONOR SuperCharge, Cáp USB type-C
                  • Sạc
                    33W Sạc turbo
                  • Dung lượng Pin
                    5500mAh (typ)
                  • Sạc
                    35W - 11V/3.2A
                  • Dung lượng Pin
                    6000mAh
                    • Trọng lượng
                      196.5g
                    • Kích thước
                      163.25mm x 76.55mm x 8.16mm
                    • Trọng lượng
                      194g
                    • Kích thước
                      166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm