ViettelStore
So sánh "Xiaomi 15 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
    • Độ phân giải
      3 camera 50 MP
    • Tính năng
      Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
    • Quay phim
      8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
    • Tính năng
      Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh, AI Camera, Zoom quang học
      • Độ phân giải
        32.0 MP
      • Tính năng
        Chống rung EIS
      • Tính năng
        Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        32 MP
        • Nghe nhạc
          WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
        • Xem phim
          WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
        • Kháng nước, bụi
          IP68
        • Tính năng đặc biệt
          Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
        • Nghe nhạc
          WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
        • Xem phim
          WEBM, MP4, MKV, 3GP
        • Tính năng đặc biệt
          Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, DCI-P3, Công nghệ sạc HyperCharge
        • Bảo mật
          Cảm biến vân tay trong màn hình, Mở khoá khuôn mặt
        • Kháng nước, bụi
          IP68
          • Tốc độ CPU
            2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
          • Hệ điều hành
            Xiaomi HyperOS 2 Android 15
          • Chipset
            Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 830
          • Tốc độ CPU
            1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            Snapdragon 8 Gen 3
          • Chip đồ họa (GPU)
            Qualcomm Adreno
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 6.0
            • Wifi
              Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 5G
              5G
            • GPS
              QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Bluetooth
              v5.4
            • Wifi
              Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • 4G
              4G
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • GPS
              GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
              • Độ phân giải
                1.5K (1200 x 2670 Pixels)
              • Loại màn hình
                1.5K LTPO OLED 3200 nits
              • Kích thước màn hình
                6.36 inch
              • Độ phân giải
                1.5K (1200 x 2670 Pixels)
              • Độ sáng tối đa
                2800 nits
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Kích thước màn hình
                6.36" - Tần số quét 120 Hz
                • Sạc
                  90 W Hỗ trợ sạc không dây
                • Dung lượng Pin
                  5240 mAh
                • Sạc
                  Công nghệ sạc HyperCharge 90W
                • Dung lượng Pin
                  4610 mAh
                  • Trọng lượng
                    191 g
                  • Kích thước
                    152.3 x 71.2 x 8.08 mm
                  • Chất liệu
                    Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
                  • Trọng lượng
                    193 g
                  • Kích thước
                    152,8 x 71,5 x 8,2 mm