ViettelStore
So sánh "Xiaomi 15 12GB 256GB"
  • Xiaomi 15 12GB 256GB

    Xiaomi 15 12GB 256GB

    21.990.000 ₫
    - Tặng phiếu mua hàng trị giá 2.500.000đ cho khách hàng thân thiết Viettel Store

    ƯU ĐÃI THU CŨ ĐỔI MỚI
    - Trợ giá đến 1.000.000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá giảm

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng miễn phí
    - Bảo hành chính hãng 24 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Xiaomi 14 12GB 256GB

    Xiaomi 14 12GB 256GB

    22.990.000 ₫
  • iPhone 16 Plus 256GB

    iPhone 16 Plus 256GB

    24.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại
    - Giảm đến 200,000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Miễn phí 01 năm sử dụng gói cước 5G hoặc Tặng phiếu mua hàng giảm giá 50% khi mua AirPods cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới lên đời iPhone 16 Series.
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W/EarPods/Cable khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch/AirPods
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 1,000,000đ cho Watch Ultra 2
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Loại màn hình
    1.5K LTPO OLED 3200 nits
  • Kích thước màn hình
    6.36 inch
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    2800 nits
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.36" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels)
  • Độ phân giải
    3 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
  • Tính năng
    Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh, AI Camera, Zoom quang học
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Độ phân giải
    32.0 MP
  • Tính năng
    Chống rung EIS
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS 2 Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 3
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 6.0
  • Wifi
    Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    5G
  • GPS
    QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    v5.4
  • Wifi
    Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • 4G
    4G
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • 5G
    5G
  • Sạc
    90 W Hỗ trợ sạc không dây
  • Dung lượng Pin
    5240 mAh
  • Sạc
    Công nghệ sạc HyperCharge 90W
  • Dung lượng Pin
    4610 mAh
  • Dung lượng Pin
    22 Giờ
  • Sạc
    Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, MP4, MKV, 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, DCI-P3, Công nghệ sạc HyperCharge
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay trong màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
  • Trọng lượng
    191 g
  • Kích thước
    152.3 x 71.2 x 8.08 mm
  • Chất liệu
    Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
  • Trọng lượng
    193 g
  • Kích thước
    152,8 x 71,5 x 8,2 mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
  • Kích thước
    160.9 x 77.8 x 7.80 mm
  • Trọng lượng
    199 g