ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2248x2480 (QXGA+) Màn hình ngoài: 1140x2616 (FHD+)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 8.12 inch, màn hình đục lỗ Màn hình ngoài: 6.62 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.7" 90Hz
  • Màn hình
    6,67 inch FHD 120Hz
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 50MP (Tele)
  • Quay phim
    4K@60fps/30fps 1080P@60fps/30fps 720P@30fps Video EIS/OIS: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps Zoom video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps SLO-MO: 1080P@240fps, 720P@480fps/240fps Quay phim: 3840 x 1644@30fps
  • Tính năng
    Mặt sau: Ảnh, Video, Chân dung, Ban đêm, Toàn cảnh, Điện ảnh, Chuyển động chậm, Phơi sáng lâu, Video xem kép, Tua nhanh thời gian, Nhãn dán, XPAN, Độ phân giải cao;
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom quang học 10x Panorama Xóa phông Chế độ ban đêm Chuyên nghiệp Hyperlapse Chuyển động siêu chậm Tự động lấy nét
  • Độ phân giải
    50+2MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps Quay chậm 120fps @HD
  • Đèn Flash
  • Camera sau
    AI 50MP f/1.8
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 8MP Màn hình ngoài: 8MP
  • Tính năng
    Mặt trước: Ảnh, Video, Chân dung, Ban đêm, Toàn cảnh, Video xem kép, Tua nhanh thời gian, Nhãn dán
  • Tính năng
    Làm đẹp
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Camera trước
    5MP f/2.2
  • Tốc độ CPU
    tối đa 4.32GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon® 8 Elite
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Tốc độ CPU
    2.4GHz, 2GHz Octa-Core
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 6300
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • CPU
    Chip MediaTek Helio G81 Ultra
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1.5 TB
  • RAM
    4GB
  • Ram/ Rom
    6GB/128GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • GPS
    GPS (L1 + L5), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1C + B2a), Galileo (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5)
  • 4G
    Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/38/39/40/41/42/66
  • 5G
    n1/2/3/5/7/8/12/20/25/26/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    BT 5.3
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 Wi-Fi Direct
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Sim
    2 khe Nano SIM + 1 khe thẻ nhớ MicroSD
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
  • Dung lượng Pin
    5600mAh (Typ)
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    25W
  • Pin
    5600mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng xung quanh Cảm biến nhiệt độ màu La bàn điện tử Cảm biến gia tốc Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay bên hông Cảm biến Hall Điều khiển từ xa hồng ngoại
  • Bảo mật
    Dấu vân tay; Nhận dạng khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IPX6, IPX8, IPX9
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Kháng nước, bụi
    Không
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh bên Mẫu hình PIN Mật khẩu Khuôn mặt
    • Trọng lượng
      Khoảng 229g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      Khi mở: 160.87 x 146.58 x 4.21 mm Khi gập: 160.87 x 74.42 x 8.93 mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng: Sợi thủy tinh 0.35mm Khung viền: hợp kim nhôm
    • Chất liệu
      Nhựa
    • Kích thước
      167.3 x 77.3 x 8.0 mm
    • Trọng lượng
      191g
      • Oppo Find N5
        Oppo Find N5
      • Samsung Galaxy A06 5G 4GB 128GB
        Samsung Galaxy A06 5G 4GB 128GB
      • realme C75x 6GB 128GB
        realme C75x 6GB 128GB