ViettelStore
So sánh "Huawei MediaPad T1 8.0"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS WXGA
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    TFT - IPS
  • Độ phân giải
    WSVGA 1280 x 800
  • Kích thước màn hình
    8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 302
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT8231B
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1,3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400 MP2
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 4.3
  • Hệ điều hành
    Androi 7.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5 MP (2592 x 1944 pixels)
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Quay phim HD
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    1 SIM thường + 1 SIM micro
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    Version4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
  • Ứng dụng khác
    Radio FM
    • Kích thước
      210.6 x 127.7 x 7.9 mm
    • Kích thước
      223mm x 123mm x 9.5mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      360 g
    • Trọng lượng
      332g
    • Trọng lượng
      527g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Dung lượng Pin
        4800 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        3700mAh
      • Loại pin
        Li-ion
      • Thời gian sử dụng
        Thời gian chờ 200h, Thời gian đàm thoại 5h
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Li-Polymer
      • Thời gian sử dụng
        VoLTE>3h; 2G>10h