ViettelStore
So sánh "Huawei MediaPad T1 8.0"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    8GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Camera sau
    5 MP (2592 x 1944 pixels)
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    2.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Quay phim
    Có, 720p@30fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 302
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Intel Atom Z2520
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Intel Dual Core SGX544MP2
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG-4, MP4
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI, SonicMaster
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Ứng dụng khác
    Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Hangouts
    • Hệ điều hành
      Android 4.3
    • Hệ điều hành
      Android 4.4
    • Hệ điều hành
      Android 11
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
    • GPS
      A-GPS support; GLONASS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      900/2100 MHz
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20
    • Wifi
      802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
    • GPS
      Có: GPS, Glonass, BDS
    • Bluetooth
      Có, V5.0
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Kết nối khác
      3.5 mm
    • Kích thước
      210.6 x 127.7 x 7.9 mm
    • Kích thước
      192 x 110 x 10.7 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Loại màn hình
      IPS WXGA
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1280 x 800 pixels
    • Kích thước màn hình
      8''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung
    • Loại màn hình
      LED backlight
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1024 x 600 pixels
    • Kích thước màn hình
      7''
    • Công nghệ cảm ứng
      Điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS
    • Độ phân giải
      1280*800
    • Kích thước màn hình
      10.1 inch
    • Dung lượng Pin
      4800 mAh
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      3950 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Thời gian sử dụng
      10 giờ
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Li-Polymer
    • Thời gian sử dụng
      VoLTE>3h; 2G>10h
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Micro SIM (2 SIM 2 sóng)
    • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
    • Trọng lượng
      360 g
    • Trọng lượng
      295 g
    • Trọng lượng
      527g