ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J500"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Chipset
    Snapdragon
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MT6737
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 900/2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • GPS
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Cáp Micro USB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      142.1 x 71.8 x 7.9 mm
    • Kích thước
      144.8 x 72.1 x 8.9 mm
    • Kích thước
      164.2 x 75.6 x 8.3 mm
    • Trọng lượng
      146 g
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 189g (Bao gồm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)