ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J700"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Số nhân CPU
    Octa-Core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Snapdragon 615
  • Số nhân CPU
    Octa-core, Quad-core 1.4GHz & Quad-core 1.0Ghz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM + Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Công nghệ âm thanh Hi Fi, Super Audio, loa kép
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
      • 4G
        Không
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        v4.1, A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4/ WMV/ H.264
      • Nghe nhạc
        MP3/ WAV/ WMA/ eAAC+/ FLAC
      • Ghi âm
      • Ghi âm
      • Kích thước
        152.4 x 78.6 x 7.5 mm
      • Kích thước
        154 x 77 x 6.8 mm
        • Trọng lượng
          171 g
        • Trọng lượng
          165 g
        • Trọng lượng
          170.59 x 77.52 x 8.7 mm
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2720 mAh
          • Loại pin
            Li-Poly
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
          • Loại pin
            Li-Po