ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Số nhân CPU
    Octa-Core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Mediatek MT6737T
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T720MP2
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Sim Nano
  • Số khe cắm sim
    2 khe cắm
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
    v4.1, A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 5.76 Mbit/s (UL), 21 Mbit/s(DL)
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11b
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    microUSB 2.0
  • 2G
    GSM: 850 900 1800 1900MHz
  • 3G
    WCDMA: B1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
  • 5G
    n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Ghi âm
    • Kích thước
      152.4 x 78.6 x 7.5 mm
    • Kích thước
      143.85× 72.2 × 8.45mm
    • Kích thước
      163.99 x 76.09 x 8.9 mm
    • Trọng lượng
      171 g
    • Trọng lượng
      150 g
    • Trọng lượng
      200g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      bảo hành 18 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3000mAh
    • Loại pin
      Lithium polymer
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W