ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    2560 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    1440 x 2560 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    Exynos 7420
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.1 GHz + Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760MP8
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 8890
  • Số nhân CPU
    Octa-Core, Quad-core 2.3 GHz & Quad-core 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T880 MP12
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    16.0 MP, chống rung quang học
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Tương thích kính thực tế ảo Gear VR Mặt kính 2.5D
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi Thông báo trên màn hình cong Mặt kính 2.5D
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng (hoặc 1 SIM 1 thẻ nhớ)
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.1, A2DP, EDR, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Kích thước
      153.2 x 76.1 x 7.6 mm
    • Kích thước
      150.9 x 72.6 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Trọng lượng
      171 g
    • Trọng lượng
      157 g
    • Trọng lượng
      144 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        3600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2018 mAh
      • Loại pin
        20 W, Li-Ion