ViettelStore
So sánh "OPPOR7PLUSF"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080x1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Display AMOLED
    • Màu màn hình
      DCI-P3
    • Độ phân giải
      2400 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.67 "
    • Chipset
      Qualcomm MSM8939
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.5GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 405
    • RAM
      3 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1080 6nm
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        13.0 MP
      • Camera trước
        8.0 MP
        • Camera sau
          Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
        • Camera trước
          16MP f/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
            • Loại Sim
              Nano
            • Tính năng đặc biệt
              Sạc nhanh VOOC
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
              • 2G
                GSM : 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA : 850/900/1700/1900/2100MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS và GLONASS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Wi-Fi 6
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  USB-C
                • Xem phim
                  MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, eAAC+
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      158.18 x 82.3 x 7.75 mm
                      • Kích thước
                        162.9mm × 76mm × 7.9mm
                      • Trọng lượng
                        192 g
                        • Trọng lượng
                          187g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4100 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                              • Dung lượng Pin
                                5,000mAh; Sạc turbo 67W
                              • Loại pin
                                Li-Po