ViettelStore
So sánh "HTC One E9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Chipset
    MediaTek helio™ X10
  • Số nhân CPU
    Octa core 2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6737
  • Số nhân CPU
    1.25 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    4 Ultra pixels
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Tự động lấy nét, Quay video Full HD
  • Tính năng đặc biệt
    Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình Sạc pin cho thiết bị khác
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM & Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    4G LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0, A2DP, EDR
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.3
  • Xem phim
    .3gp, .3g2, .mp4, .avi, .wmv, .mkv
  • Nghe nhạc
    .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .flac
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, AAC, AAC++, eAAC+
  • Ghi âm
    • Kích thước
      156.5 x 76.5 x 7.48mm
    • Kích thước
      149.5 x 73.7 x 8.55mm
    • Kích thước
      164.2 x 75.6 x 8.3 mm
    • Trọng lượng
      148 g
    • Trọng lượng
      148 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2800 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4100 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Typ