ViettelStore
So sánh "HTC One E9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super LCD 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Chipset
    MediaTek helio™ X10
  • Số nhân CPU
    Octa core 2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 615
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 405
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    4 Ultra pixels
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    4 Ultra pixel
  • Camera sau
    50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Tự động lấy nét, Quay video Full HD
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      V4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.3
    • Xem phim
      .3gp, .3g2, .mp4, .avi, .wmv, .mkv
    • Nghe nhạc
      .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .flac
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      MP3, WMA, WMA9
    • Ghi âm
      • Kích thước
        156.5 x 76.5 x 7.48mm
      • Kích thước
        Dài 158mm x Rộng 77.5mm x Dày 8 mm
      • Kích thước
        164.2 x 75.6 x 8.3 mm
      • Trọng lượng
        148 g
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2800 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2600 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Typ