ViettelStore
So sánh "HTC One E9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    MediaTek helio™ X10
  • Số nhân CPU
    Octa core 2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6592
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-450MP4
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    4 Ultra pixels
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    không
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Tự động lấy nét, Quay video Full HD
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        Micro-SIM
      • Số khe cắm sim
        1 Sim
      • Loại Sim
        nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
      • 4G
        không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.0 với A2DP, EDR
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • Wifi
        WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
      • GPS
        GPS / GLONASS / GALILEO
      • Bluetooth
        WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        .3gp, .3g2, .mp4, .avi, .wmv, .mkv
      • Nghe nhạc
        .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .flac
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
      • Nghe nhạc
        ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        156.5 x 76.5 x 7.48mm
      • Kích thước
        145.1 x 70.2 x 5.6 mm
      • Kích thước
        Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
      • Trọng lượng
        148 g
      • Trọng lượng
        155 g
      • Trọng lượng
        Trọng lượng ≈187g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2800 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2300 mAh
        • Loại pin
          Li-ion
        • Loại pin
          5000 mAh; Li-Po