ViettelStore
So sánh "Tab Huawei T1 7.0 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    WSVGA IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    600 x 1024 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED-Backlight
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad core 1.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    ARM Cortex A9
  • Số nhân CPU
    Quad-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 4.4 (Kitkat)
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    HD 720p(1280x720 pixels)
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    HD 720p(1280x720 pixels)
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • 3G
    • 4G
      Không
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS
    • Bluetooth
      GPS
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      Không 3G
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      3.0 +EDR
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB hỗ trợ OTG
    • Kết nối khác
      GLONASS
    • 3G
      900/2100 MHz
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20
    • Wifi
      802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
    • GPS
      Có: GPS, Glonass, BDS
    • Bluetooth
      Có, V5.0
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Kết nối khác
      3.5 mm
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      FLV, AAC, FLAC, MPEG-4, GIF, JPEG, 3GP, MP4, AVI, WMA, H.264
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, FLAC, MIDI, WAVE, AAC, AAC+
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
    • Chỉnh sửa ảnh
      Không
    • Ứng dụng khác
      Báo thức, Lịch, Đồng hồ, Bản đồ, Facebook, Sổ tay, Game, Mail
      • Kích thước
        191.8 x 107 x 8.5 mm
      • Kích thước
        256 x 174.6 x 10.5 mm
      • Kích thước
        Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
      • Trọng lượng
        278 g
      • Trọng lượng
        522g
      • Trọng lượng
        527g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Dung lượng Pin
        4100 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5070mAh
      • Loại pin
        Lithium - Polymer
      • Thời gian sử dụng
        9 giờ
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Li-Polymer
      • Thời gian sử dụng
        VoLTE>3h; 2G>10h