ViettelStore
So sánh "Lenovo ideatab A8-50 HD (A5500)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    WXGA-TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    MediaTek MTK 8382
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Exynos 4212
  • Số nhân CPU
    Dual - Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1.5 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    1.3 MP
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    Không
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    100 Mbps DL,DLNA, Wi-Fi Direct
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    DAT, AVI, WMV7, AAC, WMV8, JPEG, 3GP, MPEG-4, WMV9, MP4
  • Nghe nhạc
    MIDI, WAVE, WMA, Dolby Hometheater, FLAC
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    Không
  • Ứng dụng khác
    Lịch, Bản đồ, Báo thức, Mail, Đồng hồ, Sổ tay
  • Xem phim
    3GP, H.264, MP4, JPEG, AAC, MPEG-4, FLV, Divx
  • Nghe nhạc
    MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    • Kích thước
      217 x 136 x 8.9 mm
    • Kích thước
      209,8 x 123,8 x 7,4 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      360 g
    • Trọng lượng
      314g
    • Trọng lượng
      527g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
    • Dung lượng Pin
      4200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4450 mAh
    • Loại pin
      Lithium Ion
    • Thời gian sử dụng
      10 giờ
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Li-Polymer
    • Thời gian sử dụng
      VoLTE>3h; 2G>10h