ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    WXGA-TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.36”
  • Chipset
    MediaTek MTK 8382
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Exynos 4212
  • Số nhân CPU
    Dual - Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MT8768
  • Số nhân CPU
    4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM Cortex-A53 @ 1.5 GHz MT8768 Octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    650MHz GE8320
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android 4.2
  • Hệ điều hành
    Android™ 13
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    1.3 MP
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP; 1080P@30fps
  • Camera trước
    5MP; 1080P@30fps
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    Không
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    100 Mbps DL,DLNA, Wi-Fi Direct
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    B34/B38/B39/B40/B41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    DAT, AVI, WMV7, AAC, WMV8, JPEG, 3GP, MPEG-4, WMV9, MP4
  • Nghe nhạc
    MIDI, WAVE, WMA, Dolby Hometheater, FLAC
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
    Không
  • Ứng dụng khác
    Lịch, Bản đồ, Báo thức, Mail, Đồng hồ, Sổ tay
  • Xem phim
    3GP, H.264, MP4, JPEG, AAC, MPEG-4, FLV, Divx
  • Nghe nhạc
    MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
  • Xem phim
    H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, MPEG-4 SP, VP8, VP9
  • Nghe nhạc
    AAC LC, HE-AACv1 (AAC+), HE-AACv2 (enhanced AAC+),AAC ELD (enhanced low delay AAC), AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE
  • Kích thước
    217 x 136 x 8.9 mm
  • Kích thước
    209,8 x 123,8 x 7,4 mm
  • Kích thước
    244.94*154.7*7.35mm
  • Trọng lượng
    360 g
  • Trọng lượng
    314g
  • Trọng lượng
    445g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      4200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4450 mAh
    • Loại pin
      Lithium Ion
    • Thời gian sử dụng
      10 giờ
    • Dung lượng Pin
      6000mAh (Typical)