ViettelStore
So sánh "iPhone 6s Plus Bản 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Loại màn hình
    LED backlit IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Retina HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A8
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6450
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng lực 3D touch
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      1 khe cắm
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac with MIMO
    • GPS
      GPS and GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lighting
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
    • Kích thước
      138.1 x 67 x 6.9 mm
    • Kích thước
      Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
    • Trọng lượng
      192 g
    • Trọng lượng
      129 g
    • Trọng lượng
      194 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2750 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        1810 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3110 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây