ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Loại màn hình
    LED backlit IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Retina HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A8
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6450
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng lực 3D touch
    • Tính năng đặc biệt
      Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      1 khe cắm
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac with MIMO
    • GPS
      GPS and GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lighting
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
    • Ghi âm
    • Xem phim
      WMV, 3GP, AVI, MP4
    • Nghe nhạc
      WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
    • Ghi âm
    • Kích thước
      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
    • Kích thước
      138.1 x 67 x 6.9 mm
    • Kích thước
      Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
    • Trọng lượng
      192 g
    • Trọng lượng
      129 g
    • Trọng lượng
      189 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Dung lượng Pin
      2750 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      1810 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W