|
|
Chất liệu | Plastic |
Hỗ trợ 5G | Up 50Mbps, Down 150Mbps |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | TN |
Chuẩn màn hình | FWVGA+ |
Độ phân giải | 480 x 960 |
Kích thước màn hình | 5.45'' |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm 215 Mobile Platform |
Số nhân CPU | 4 cores, 28nm, 1.3GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Qualcomm® Adreno™ 308 GPU |
RAM | 2GB |
Camera
|
|
Camera sau | 5MP |
Camera trước | 2MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Yes (up to 64GB) |
SIM
|
|
Loại Sim | SIM Dual nano |
Số khe cắm sim | SIM Dual nano + single Micro SD (3 physical slot) |
Kết nối
|
|
2G | GSM: 850/900/1800, Multislot Class 33: Up 59.2 Kbps, Down 236 Kbps |
3G | WCDMA: Band: 1/5/8; Up 5.76Mbps, Down 42.2Mbps |
4G | FDD: Band 1/3/5/7/8/28; TDD: Band 40/41; Up 50Mbps, Down 150Mbps |
Wifi | IEEE 802.11 b/g/n 2.4G, Wi-Fi hotspots; 2400 ÷ 2483,5 MHz @ Power Max (eirp) 20dBm |
GPS | GPS & GLONASS; Accelerometer sensor (with Gravity Sensor), Proximity sensor, Light sensor. |
Bluetooth | 4.2 |
GPRS/EDGE | Class 33 |
Kết nối USB | Micro USB |
Kích thước
|
|
Kích thước | 147.6 x 71.9 x 10.35mm |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 2550mAh |
Loại pin | Rechargeable/Removable Li-ion battery |