|
|
Chất liệu | Nhựa |
Hỗ trợ 5G | 4G LTE |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình | 16.7 triệu màu |
Độ phân giải | HD+ ( 720 x 1600) |
Kích thước màn hình | 6.528 inch |
Công nghệ cảm ứng | Kính cuờng lực Cong 2.5D |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MediaTek Helio G35 8 nhân |
Số nhân CPU | 4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED |
Camera trước | 8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano |
Số khe cắm sim | 2 SIM + MicroSD |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control |
Kết nối
|
|
Wifi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots |
GPS | GPS/Glonass/Beidou/Galileo |
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4 WMV 3GP AVI |
Nghe nhạc | Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV |
Ghi âm | Có, không mic chống ồn |
Kích thước
|
|
Kích thước | 163.91x75.67x9.1mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | ~196.26g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W |