ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J320"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
  • Camera trước
    8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM + MicroSD
  • Loại Sim
    2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, V4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
    • GPS
      GPS/Glonass/Beidou/Galileo
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
    • 4G
      LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
    • Wifi
      WIFI 2.4 + 5GHz
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4 WMV 3GP AVI
    • Nghe nhạc
      Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
    • Ghi âm
      Có, không mic chống ồn
      • Kích thước
        142.3 x 71 x 7.9 mm
      • Kích thước
        163.91x75.67x9.1mm
      • Kích thước
        Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
      • Trọng lượng
        138 g
      • Trọng lượng
        ~196.26g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              2600 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 18 W
            • Loại pin
              Li-Po