ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.1 - T585"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    2 MP, f/2.2
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Quay phim
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Chipset
    Exynos 7870
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A8
  • Số nhân CPU
    Dual-Core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GXA6450
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    H.263, H.264(AVC), MPEG4, VC-1, WMV7, WMV8, VP8
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, Vorbis, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC
  • Ghi âm
  • Ghi âm
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
    • Hệ điều hành
      iPadOS 16
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
    • 4G
      B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB v2.0
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Lighting
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      254.2 x 155.3 x 8.2 mm
    • Kích thước
      203.2 x 134.8 x 6.1 mm
    • Kích thước
      Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
    • Loại màn hình
      PLS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1920 x 1200 pixels
    • Kích thước màn hình
      10.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LED-backlit LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1536 x 2048 pixels
    • Kích thước màn hình
      7.9''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Retina IPS LCD
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9 inch
    • Dung lượng Pin
      7300 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      19.1 Wh (5162 mAh)
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      28.6 Wh (~ 7587 mAh)
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano
    • Đàm thoại
    • Đàm thoại
      Facetime
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Trọng lượng
          525 g
        • Trọng lượng
          304 g
        • Trọng lượng
          Nặng 477 g