Chất liệu: | Nguyên khối |
Thiết kế: | Mặt lưng kim loại |
Màn hình: | 10.9 inch; 60 Hz; Retina IPS LCD |
CPU: | Apple A14 Bionic 6 nhân |
Kích thước: | Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm |
RAM: | 4 GB |
Bộ nhớ trong: | 64 GB |
Camera: | 12 MP |
Wifi: | Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot |
Trọng lượng: | Nặng 477 g |
Pin: | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | Retina IPS LCD |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Apple A14 Bionic 6 nhân |
Số nhân CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4 GB |
Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Camera
|
|
Camera sau | 12 MP |
Camera trước | 12 MP |
Quay phim | 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Kết nối
|
|
Wifi | Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot |
GPS | GPS; iBeacon |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
Kết nối USB | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | Nặng 477 g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Loại pin | Li-Po |