ViettelStore
So sánh "Samsung Tab T819"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.1 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p
  • Camera sau
    2 MP, f/2.2
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Quay phim
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Chipset
    Exynos 5433
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.9 GHz + Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760 MP6
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7870
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    MPEG-4, H.264, JPEG, WMV7, Divx, MP4, AVI, WMV9, WMV8
  • Nghe nhạc
    WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, MIDI, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.263, H.264(AVC), MPEG4, VC-1, WMV7, WMV8, VP8
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, Vorbis, FLAC
  • Ghi âm
  • Ghi âm
  • Hệ điều hành
    Android 5.0
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
  • Hệ điều hành
    iPadOS 16
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE : 800/900/1800/2600+850/2100
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  • 4G
    B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB v2.0
  • Wifi
    Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS; iBeacon
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    237.3 x 169 x 5.6 mm
  • Kích thước
    254.2 x 155.3 x 8.2 mm
  • Kích thước
    Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
  • Dung lượng Pin
    5870 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    7300 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    28.6 Wh (~ 7587 mAh)
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano
  • Đàm thoại
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Trọng lượng
        392 g
      • Trọng lượng
        525 g
      • Trọng lượng
        Nặng 477 g