ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu
  • Độ phân giải
    Full HD 1080 x 1920 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Mediatek Helio P25 Lite 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.39 GHz & 4 nhân 1.69 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T880MP2
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 732G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        13 MP, F1.7 + 5 MP, F1.9 có đèn flash LED
      • Camera trước
        16 Mp, F1.9 có đèn flash LED
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật Vân tay 1 chạm, Nhận diện khuôn mặt
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 6
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                USB 2.0
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP, MP4
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    152.4 x 74.7 x 7.9 mm
                  • Kích thước
                    Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
                    • Trọng lượng
                      180g
                    • Trọng lượng
                      215 g
                      • Dung lượng Pin
                        3000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        5160 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                        • ĐTDĐ Samsung J7 Plus C710
                          ĐTDĐ Samsung J7 Plus C710
                        • Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                          Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB