POCO X3 được hoàn thiện từ chất liệu nhựa Polycarbonate, kèm với đó là khung viền kim loại chắc chắn. Mặt lưng này của máy nổi bật với cụm 4 camera chính được đặt trong một mô-đun hình vuông. Cảm biến vân tay của điện thoại này sẽ được tích hợp vào nút nguồn ở cạnh bên.
Màn hình Xiaomi POCO X3 NFC sở hữu thiết kế màn hình đục lỗ với kích thước 6.67 inch có độ phân giải Full HD+ và tốc độ làm mới 120Hz sở hữu độ tương phản 1500:1, bao phủ 84% dải màu NTSC và 87.4% dải màu DCI-P3, độ sáng 450 nits và được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 5.
POCO X3 NFC cũng là điện thoại đầu tiên trên thế giới được trang bị chip xử lý Snapdragon 732G của Qualcomm. So với chipset tiền nhiệm Snapdragon 730G thì SoC này mang đến hiệu năng tăng khoảng 15%. Poco X3 NFC mang trên mình viên pin dung lượng cực lớn 5.160 mAh và hỗ trợ sạc nhanh công suất 33W. Poco X3 NFC đi kèm củ sạc 33W trong hộp. Theo thử nghiệm thực tế, bạn sẽ sạc được từ 0 lên 55% sau 30 phút và sạc đầy hoàn toàn 100% trong 75 phút. Đây là tốc độ sạc tương đối nhanh.
Về thông số thì cụm camera này bao gồm: một camera góc rộng 64MP f/1.89 sử dụng cảm biến Sony IMX682, một camera góc siêu rộng 13MP góc nhìn 119 độ, một camera 2MP macro và một camera 2MP đo chiều sâu. Phía trước là camera selfie đơn với độ phân giải 20MP f/2.2.
Xiaomi Mi Poco X3 chính là một trong những smartphone đáng sở hữu nhất trong phân khúc giá 6-7 triệu đồng. Sở hữu cấu hình mạnh mẽ, màn hình kích thước lớn, Full HD+, tốc độ làm tươi 120Hz cùng hệ thống 4 camera sau, camera chính 64MP ấn tượng trong phân khúc giá.
|
|
Chất liệu | Khung kim loại phủ nhựa & Mặt lưng nhựa |
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.67" |
Công nghệ cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Snapdragon 732G |
Số nhân CPU | 8 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 |
RAM | 6GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF) |
Camera trước | 20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano |
Số khe cắm sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng |
Kết nối
|
|
4G | Hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | v5.1 |
Kết nối USB | USB Type-C |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | 3GP, MP4 |
Nghe nhạc | MP3, AAC |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 215 g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5160 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |