ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung J7 Plus C710"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu
  • Độ phân giải
    Full HD 1080 x 1920 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Mediatek Helio P25 Lite 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.39 GHz & 4 nhân 1.69 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T880MP2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP, F1.7 + 5 MP, F1.9 có đèn flash LED
  • Camera trước
    16 Mp, F1.9 có đèn flash LED
  • Camera sau
    108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM, dual 4G
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Bảo mật Vân tay 1 chạm, Nhận diện khuôn mặt
    • Tính năng đặc biệt
      OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
    • 3G
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, AVI, WMV, MP4
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3
    • Ghi âm
      • Kích thước
        152.4 x 74.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        164 X 76.5 X 8.1mm
      • Kích thước
        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
      • Trọng lượng
        180g
      • Trọng lượng
        193g
      • Trọng lượng
        Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5020mAh (typ)
          • Loại pin
            Sạc nhanh 33W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W