ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S9+ 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Corning Gorilla Glass 5, Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Apple A11 Bionic 64 bit
  • Số nhân CPU
    6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 3 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉ
  • Camera sau
    Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
  • Camera trước
    7 MP, khẩu độ F/2.2
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi. Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Samsung Pay. Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin.
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 Sim
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • 3G
    • 4G
      4G LTE Cat 18
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
    • Kết nối USB
      USB Type-C, Kết nối nhanh™, NFC, OTG, Miracast
    • 3G
    • 4G
      4G LTE Cat 16
    • Wifi
      802.11ac Wi‑Fi with MIMO
    • GPS
      Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE, EDR
    • Kết nối USB
      Lightning, NFC, OTG
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
    • Bluetooth
      v5.0; LE; A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      m4v, .mp4, .mov, .avi.
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC; AAC; MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      158.1 x 73.8 x 8.5 mm
    • Kích thước
      143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
    • Trọng lượng
      189 g
    • Trọng lượng
      174 g
    • Trọng lượng
      141gr
    • Dung lượng Pin
      3500 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2438 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh