ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S9+ 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Corning Gorilla Glass 5, Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    OLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7inch
  • Công nghệ cảm ứng
    kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 855 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉ
  • Camera sau
    48MP + 8MP + 13MP (3 camera), Đèn LED kép, Lấy nét bằng laser, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    16MP, công nghệ làm đẹp AI, đèn hỗ trợ làm sáng gương mặt
  • Camera sau
    Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
  • Camera trước
    Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 nano Sim hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi. Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Samsung Pay. Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin.
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
  • 3G
  • 4G
    4G LTE Cat 18
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type-C, Kết nối nhanh™, NFC, OTG, Miracast
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29/32/66 LTE TDD: Bands 34/38/39/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
  • Kết nối USB
    USB Type-C, OTG, NFC
  • 5G
    5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
  • Wifi
    WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
  • Kết nối USB
    Lightning; Có cổng sạc magsafe
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    Lightning; Có cổng sạc magsafe
  • Nghe nhạc
    Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Kích thước
    158.1 x 73.8 x 8.5 mm
  • Kích thước
    162 x 77.2 x 9.3 mm
  • Kích thước
    6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
  • Trọng lượng
    189 g
  • Trọng lượng
    210g
  • Trọng lượng
    202 grams
  • Dung lượng Pin
    3500 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4065 mAh
  • Loại pin
    Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC (Fast battery charging 20W)
  • Dung lượng Pin
    Lên đến 26h phát video liên tục
  • Loại pin
    Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn