ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J4 2018"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    5 MP, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Chipset
    Exynos 7570 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • 2G
    GSM850, GSM900, DCS1800
  • 3G
    B1(2100), B5(850), B8(900)
  • 4G
    4G FDD LTE: B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300)
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    4G LTE Cat 13
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    151.7 x 77.2 x 8.1 mm
  • Kích thước
    Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    HD (720 x 1280 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Dung lượng Pin
    3000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4230 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 10 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Micro Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến Gia tốc, Cảm biến tiệm cận
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
      • Trọng lượng
        175 g
      • Trọng lượng
        165 g
      • Trọng lượng
        192 g