OPPO A12 sử dụng ngôn ngữ thiết kế màn hình hơi cũ dạng “giọt nước” thay vì dạng “nốt ruồi” nằm bên trong màn hình, cùng phần viền dưới vẫn khá dày, đây cũng là một đặc điểm chung của các điện thoại giá rẻ.
Màn hình này có kích thước 6.22 inch, độ phân giải HD+ trên tấm nền IPS LCD, cho góc nhìn tốt, cùng độ sáng ổn và có độ trong trẻo, hình ảnh chân thực tuy nhiên không được sắc nét cho lắm.
Cấu hình của OPPO A12 cũng khá khiêm tốn khi chỉ được trang bị con chip Helio P35, đi kèm tùy chọn RAM 4GB/64GB. Cấu hình này phù hợp với những nhu cầu cơ bản và người dùng chỉ có thể chơi những tựa game nhẹ nhàng mà thôi.
OPPO A12 chỉ được trang bị cụm camera kép với camera chính độ phân giải 13MP và camera phụ 2MP hỗ trợ xóa phông. Trong khi camera selfie có độ phân giải 5MP. Khi kích hoạt giao diện camera thì máy phản hồi có phần hơi chậm kèm theo những tính năng cơ bản và không có chế độ chụp đêm. Có thể thấy máy có thiết kế tương đối ổn, cấu hình vừa đủ dùng và viên pin lớn giúp người dùng có thể sử dụng lâu dài. Bạn thấy sao về sản phẩm này, hãy chia sẻ ý kiến với chúng tôi qua phần bình luận bên dưới nhé.
|
|
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.22" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MediaTek Helio P35 8 nhân |
Số nhân CPU | 4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 |
RAM | 4 GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
SIM
|
|
Loại Sim | 2 Nano SIM |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant |
Kết nối
|
|
4G | 4G LTE Cat 13 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 165 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 4230 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |