ViettelStore
So sánh "Oppo A3s 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1520 x 720 pixel (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch (màn hình siêu tràn)
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm SDM450 8 nhân, 1.8GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP (Camera kép), F/2.2 + F/2.4
  • Camera trước
    8 MP (Hỗ trợ công nghệ A.I), F 2.2
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Bands 1/3/5/7/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G, 802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 4G
      4G LTE Cat 13
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
        MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        AMR, MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Kích thước
        156.2 x 75.6 x 8.2 mm
      • Kích thước
        Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        168 g
      • Trọng lượng
        165 g
      • Trọng lượng
        183g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4230mAh
          • Dung lượng Pin
            4230 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (TYP)