ViettelStore
So sánh "Huawei Nova 3"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 970 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.36GHz + 4 nhân 1.7GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP12
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        24 MP và 16 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        24 MP và 2 MP (2 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh ảo rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, OIS, Chuyển động chậm
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB (Bộ hớ khả dụng 115 GB)
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim Nano (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            Sim Nano
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay. Cảm biến vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc
                • 2G
                  GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
                • 3G
                  WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE FDD Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/26/28
                • Wifi
                  802.11 b/g/n, 2.4GHz 802.11 a/n/ac, 5GHz
                • GPS
                  GPS/AGPS/Glonass/BeiDou/Galileo
                • Bluetooth
                  v4.2, apt-X, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, OTG
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      156.92mm x 73.66mm x 7.37mm
                    • Kích thước
                      Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                      • Trọng lượng
                        165 g
                      • Trọng lượng
                        204 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3750 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion. Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            5260mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po