ViettelStore
So sánh "Vivo V11i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
    • 2G
      GSM B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/5/8
    • 4G
      FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • GPS
      GPS, GLONASS, Beidou
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0, OTG
    • 2G
      GSM B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
    • GPS
      GPS / GLONASS / GALILEO
    • Bluetooth
      WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
    • Nghe nhạc
      PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
    • Nghe nhạc
      ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      155.97 × 75.63 × 8.1 mm
    • Kích thước
      159.2 x 75.2 x 8.1 mm
    • Kích thước
      Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
    • Trọng lượng
      163.7 g
    • Trọng lượng
      181g
    • Trọng lượng
      Trọng lượng ≈187g
    • Dung lượng Pin
      3315 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
    • Loại pin
      5000 mAh; Li-Po