ViettelStore
So sánh "Vivo V11i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 SIM Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
    • 2G
      GSM B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/5/8
    • 4G
      FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • GPS
      GPS, GLONASS, Beidou
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0, OTG
    • 4G
      4G LTE Cat 13
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Kích thước
      155.97 × 75.63 × 8.1 mm
    • Kích thước
      Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
    • Kích thước
      163.95x75.55x8.19mm
    • Trọng lượng
      163.7 g
    • Trọng lượng
      165 g
    • Trọng lượng
      183g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3315 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          4230 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)