ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A7 2018"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      24 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
    • Camera sau
      48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
    • Camera trước
      16.0 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Exynos 7885 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali™ G71
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • 2G
          GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
        • 3G
          B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou
        • Bluetooth
          v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0, NFC
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          159.8 x 76.8 x 7.5 mm
        • Kích thước
          Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Loại màn hình
          Super AMOLED
        • Màu màn hình
          16M
        • Độ phân giải
          2220 x 1080 pixel (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính cường lực Gorilla Glass 4
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          Full HD +
        • Độ phân giải
          1080 x 2340 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.5 inches
        • Công nghệ cảm ứng
          Corning Gorilla Glass 5
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
          • Trọng lượng
            168 g
          • Trọng lượng
            195g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)