ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.5 inch 2018 T595"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5 inch
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
  • Chipset
    CPU 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    Android 8.0
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    iPadOS 16
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
    • 3G
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band
    • GPS
      GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G UMTS
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Kích thước
        260 x 161.1 x 8 mm
      • Kích thước
        245.2 x 149.4 x 7.5 mm
      • Kích thước
        Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
      • Trọng lượng
        540 g
      • Trọng lượng
        470g
      • Trọng lượng
        Nặng 477 g
      • Dung lượng Pin
        7300 mAh
      • Dung lượng Pin
        6150 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        28.6 Wh (~ 7587 mAh)
      • Loại pin
        Li-Po