ViettelStore
So sánh "iPhone XR 64GB"
  • iPhone XR 64GB

    iPhone XR 64GB

    17.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy Note20

    Samsung Galaxy Note20

    23.990.000 ₫
  • iPhone 15 128GB

    iPhone 15 128GB

    19.290.000 ₫
    - Giảm thêm 700,000đ cho khách hàng mua hàng online (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng kèm chương trình tặng phiếu mua hàng Apple Watch/AirPods)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Giảm thêm đến 300,000đ cho khách hàng nhập mã VST300 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Trả góp 0% trên giá 19,490,000đ qua Home Credit/FE Credit (Không áp dụng kèm chương trình tặng phiếu mua hàng Apple Watch/AirPods)
    - Miễn phí trả góp trên giá 19,490,000đ kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone 15 Series
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 500,000đ cho Apple Watch/AirPods khi mua kèm iPhone 15/iPhone 15 Plus
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim and eSim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM kép (nano-SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • 2G
      GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • 3G
      UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
    • 4G
      FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
    • Wifi
      802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Lightning, NPC
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Xem phim
      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
    • Nghe nhạc
      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        150.9 x 75.7 x 8.3 mm
      • Kích thước
        Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
      • Kích thước
        147.6 x 71.6 x 7.80 mm
      • Trọng lượng
        194g
      • Trọng lượng
        192 g
      • Trọng lượng
        171g
      • Dung lượng Pin
        2942 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
      • Dung lượng Pin
        4300 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        3349 mAh
      • Loại pin
        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe