|
Dưới đây là bảng dự kiến khả năng lưu trữ của điện thoại iPhone 15 128GB theo nhu cầu của từng đối tượng khác nhau:
Nhu cầu |
Khả năng lưu trữ (tham khảo) |
Người sống tối giản, hoặc không dành nhiều thời gian cho các hoạt động chụp ảnh, quay phim,... |
|
Người trẻ, sử dụng smartphone trong tối thiểu 3 - 4 tiếng/ngày, khá coi trọng các trải nghiệm chụp ảnh, quay phim, chơi game nhẹ,... |
|
Người trẻ, thường sử dụng smartphone trong tối thiểu 5 tiếng/ngày, coi việc chụp ảnh, quay video như một công việc hoặc sở thích không thể bỏ |
|
Người trẻ, thường sử dụng smartphone trong tối thiểu 5 tiếng/ngày, coi việc chơi game nặng như một công việc hoặc sở thích không thể bỏ |
|
Có thể thấy mức dung lượng 128 GB đủ dùng cho các nhu cầu lướt web và lưu trữ hàng ngày. Tuy nhiên, đây chưa phải mức dung lượng tối ưu nhất cho nhu cầu chụp ảnh, quay video chuyên nghiệp. Người dùng có thể cân nhắc chọn phiên bản dung lượng cao hơn như iPhone 15 256GB, iPhone 15 512GB hoặc chọn iPhone 15 128GB và mua thêm dung lượng iCloud với giá 249.000 VNĐ (2TB), chi phí này chỉ bằng khoảng 1% mức giá bán iPhone 15 128GB hiện tại.
Mức giá hiện tại của điện thoại iPhone 15 128GB và iPhone 14 Pro 128GB chênh lệch khoảng 1 triệu VNĐ. Để quyết định nên mua iPhone 15 128GB hay iPhone 14 Pro 128GB, bạn có thể tham khảo nội dung so sánh dưới đây:
iPhone 15 128GB |
iPhone 14 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Viền bo cong hơn, không cấn tay Nhẹ nhất trong Series 14 và 15 (chỉ 171 gram) Kích thước 147,6mm x 71,6 mm x 7,80 mm |
Viền vuông hơn, hơi cấn tay khi cầm nắm Xếp sau iPhone 15 (206 gram) Kích thước 147,5 mm x 71,5 mm x 7,85 mm |
iPhone 15 128GB nhẹ và đỡ cấn tay hơn |
iPhone 15 128GB năm nay mang đến trải nghiệm cầm nắm cực kỳ tốt, có thể nói tốt nhất trong 4 phiên bản iPhone 15 Series bởi trọng lượng chỉ 171 gram. So với iPhone 14 Pro nặng 206 gram, iPhone 15 128 GB nhẹ hơn 35 gram. Ngoài ra, các cạnh viền iPhone 15 cũng được bo góc mềm mại hơn so với phiên bản tiền nhiệm, tạo cảm giác thoải mái khi cầm, không còn cấn tay giống như iPhone 14 Pro.
Điện thoại iPhone 15 128 GB nhẹ hơn iPhone 14 Pro 128GB tới 35 gram nên mang tới cảm giác cầm nắm nhẹ nhàng, thoải mái hơn
iPhone 15 128GB |
iPhone 14 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Hồng (Pink) Vàng (Yellow) Xanh Lá (Green) Đen (Black) Xanh Dương (Blue) |
Tím đậm (Deep Purple) Vàng (Gold) Bạc (Silver) Đen (Space Black) |
|
Bảng màu điện thoại iPhone 15 128 GB gây ấn tượng với những tone màu Pastel nhẹ nhàng (Hồng, Xanh dương, Xanh lá, Vàng), tươi sáng nhưng không kém phần năng động trẻ trung, có phần trái ngược với tông màu trung tính trên iPhone 14 Pro (Tím Đậm, Bạc, Đen, Vàng).
Công nghệ pha màu lên kính tạo ra màu sắc đồng đều, kết hợp với chất liệu kính nhám dễ bám màu nên bạn sẽ không nhìn thấy những vết xước nhỏ li ti trên mặt lưng (xuất hiện trên những chiếc smartphone sử dụng công nghệ phun màu) sau một thời gian sử dụng. Ngược lại, mặt kính bóng trên iPhone 14 Pro mang tới diện mạo sang trọng, đẳng cấp nhưng lộ rõ các vết trầy xước nhỏ và dấu vân tay, đặc biệt khi không dùng ốp lưng.
So sánh bảng màu iPhone 15 128GB và iPhone 14 Pro 128GB
iPhone 15 128GB |
iPhone 14 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Tốc độ làm mới 60Hz |
Tốc độ làm mới 120Hz |
iPhone 14 Pro 128GB đem lại trải nghiệm lướt mượt mà nhờ tần số quét 120Hz và công nghệ ProMotion giúp màn hình phản hồi nhanh hơn, chế độ Always On Display giúp người dùng cập nhật nhanh thông báo quan trọng. Điện thoại iPhone 15 128 GB với màn hình 60Hz không phải là một nhược điểm, có thể cân nhắc chọn. |
Không có |
Công nghệ ProMotion |
|
Không có |
Always On Display |
|
Màn hình Super Retina XDR |
||
Độ phân giải 2556 x 1179 pixel ở 460 ppi |
||
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 |
||
Màn hình True Tone |
||
Màn hình màu rộng (P3) |
||
Độ sáng tối đa 1000 nits (tiêu chuẩn) |
||
Độ sáng tối đa 1600 nits (HDR) |
||
Độ sáng tối đa 2000 nits (ngoài trời) |
Điểm khác biệt là iPhone 14 Pro có công nghệ màn hình ProMotion với tốc độ làm mới 120Hz giúp trải nghiệm sử dụng màn hình iPhone 14 Pro mượt mà hơn so với màn hình 60Hz của iPhone 15, tuy nhiên, sự khác biệt này không nhiều. Nếu bạn đang sử dụng các phiên bản iPhone cũng có màn hình 60Hz khác như iPhone 11, iPhone 12, iPhone 13 hay iPhone 14 thì màn hình iPhone 15 vẫn có khả năng đem lại trải nghiệm tối ưu.
Ngoài ra, màn hình iPhone 14 Pro còn có chế độ Always On Display, iPhone 15 không có chế độ này. Khi bật Always On Display, các thông báo như ngày giờ, tin nhắn, thời lượng pin… sẽ luôn hiển thị trên màn hình ở trạng thái mờ, ngay cả khi đang ở chế độ khóa, giúp bạn cập nhật nhanh các thông báo, không bỏ lỡ tin tức quan trọng.
iPhone 15 128GB |
iPhone 14 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
1 Camera trước 2 Camera sau |
1 Camera trước 3 Camera sau |
iPhone 14 Pro 128GB vượt trội hơn ở khả năng chụp xa và zoom quang học iPhone 15 128 GB đem lại chất lượng hình ảnh đẹp, rõ nét, màu sắc hài hòa |
Camera chính 48MP khẩu độ ƒ/1.6 |
Camera chính 48MP khẩu độ ƒ/1.78 |
|
Camera Ultra Wide 12MP khẩu độ ƒ/2.4 |
Camera Ultra Wide 12MP khẩu độ f/2.2 |
|
Không có |
Camera Tele 12MP khẩu độ f/2.8 |
|
zoom 0,5x, 1x và 2x |
zoom 5x, 1x, 2x, 3x |
|
Camera trước 12MP |
Về cơ bản, chất lượng hình ảnh chụp bằng 2 chiếc smartphone này không có sự khác biệt nhiều, điểm khác biệt nằm ở số lượng camera. iPhone 15 chỉ có 2 camera sau, không có camera tele, iPhone 14 Pro có cụm 3 camera sau, bao gồm 1 camera tele zoom 3x nên bạn có thể chụp ảnh ở khoảng cách xa mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tốt, không bị mờ nhòe. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể chụp zoom 2x với cảm biến Tele tích hợp trong camera chính của iPhone 15.
Khác biệt về cụm camera sau trên điện thoại iPhone 15 128GB và iPhone 14 Pro 128GB
iPhone 15 128GB |
iPhone 14 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Thời gian phát video: 20 giờ |
Thời gian phát video: 23 giờ |
|
Thời gian xem video trực tuyến: 16 giờ |
Thời gian xem video trực tuyến: 20 giờ |
|
Thời gian phát nhạc: Lên đến 80 giờ |
Thời gian phát nhạc: Lên đến 75 giờ |
|
Pin lithium-ion có thể sạc lại tích hợp |
Theo thông báo từ Apple, thời lượng sử dụng pin của iPhone 14 Pro sẽ vượt trội hơn iPhone 15 khi phát sóng video, song lại kém hơn khi phát nhạc liên tục. Thực tế, kết quả test pin trên kênh Youtube Mrwhosetheboss cho thấy iPhone 15 sử dụng liên tục không sạc trong 9 tiếng 56 phút, còn iPhone 14 Pro chỉ có thể sử dụng được trong 7 tiếng 48 phút. Điều này có thể xuất phát từ những nâng cấp bên trong của iPhone 15 giúp mức độ tiêu hao pin của sản phẩm mới này có phần thấp hơn so với phiên bản tiền nhiệm.
Phone 15 128GB có thời lượng pin vượt trội ở thời gian phát nhạc
Dựa vào so sánh trên, có thể thấy iPhone 15 ấn tượng hơn về trọng lượng nhẹ, cảm giác cầm nắm vừa tay, thoải mái, đồng thời, chất lượng ảnh chụp không kém cạnh so với iPhone 14 Pro. Tuy nhiên, màn hình và chất lượng hiển thị iPhone 14 Pro có ưu thế hơn với công nghệ Pro Motion, tần số quét 120Hz nên cảm giác lướt mượt mà hơn, chế độ Always On Display cũng là điểm cộng của chiếc smartphone này. |
Mặc dù có cùng kích thước nhưng iPhone 15 128 GB thuộc phân khúc giá thấp hơn, trong khi iPhone 15 Pro 128GB lại là phiên bản cao cấp. Vậy giữa 2 sản phẩm này có những sự khác biệt ra sao? Mời bạn theo dõi chi tiết so sánh iPhone 15 128GB và iPhone 15 Pro 128GB dưới đây.
Trọng lượng, thiết kế khung viền, kích thước là những yếu tố tác động đến cảm giác cầm nắm của người dùng, so sánh trên iPhone 15 và iPhone 15 Pro như sau:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Viền bo cong hơn, không cấn tay Nhẹ nhất trong Series 14 và 15 (chỉ 171 gram) Kích thước 147,6mm x 71,6 mm x 7,80 mm |
Viền bo cong hơn, không cấn tay Xếp sau iPhone 15 (187 gram) Kích thước 146,6 mm x 70,6 mm x 8,25 mm |
Điện thoại iPhone 15 128GB đem lại trải nghiệm cầm nhẹ tay, không bị cấn ở các góc |
Kích thước iPhone 15 và iPhone 15 Pro tương tự nhau, tuy nhiên, do trọng lượng iPhone 15 nhẹ hơn nên cho cảm giác cầm nắm trên tay nhẹ nhàng, thoải mái hơn. Các góc tiếp xúc trên cạnh viền của iPhone 15 cũng được thiết kế cong hơn một chút, tuy không nhiều như iPhone 15 Pro nhưng cũng tạo cảm giác cầm tốt hơn, không còn cấn tay như phiên bản tiền nhiệm.
iPhone 15 128GB nhẹ hơn iPhone 15 Pro cho cảm giác cầm nhẹ nhàng hơn
Bảng màu iPhone 15 128 GB và iPhone 15 Pro 128GB có sự khác biệt rõ rệt như sau:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Hồng (Pink) Vàng (Yellow) Xanh Dương (Blue) Đen (Black) Xanh Lá (Green) |
Titan Tự Nhiên (Natural Titanium) Titan Trắng (White Titanium) Titan Xanh (Blue Titanium) Titan Đen (Black Titanium) |
|
Apple vốn nổi tiếng với những tone màu trầm và trung tính như Đen, Trắng hay Xám Bạc, hầu hết lần ra mắt nào cũng xuất hiện trên các phiên bản tiền nhiệm. Điểm mạnh này của hãng tiếp tục được áp dụng trên iPhone 15 Pro. Đặc biệt, sự xuất hiện của màu Titan Tự Nhiên (Natural Titanium) gây ấn tượng mạnh mẽ với người dùng.
Bảng màu iPhone 15 128GB tươi sáng, trẻ trung hơn so với bảng màu iPhone 15 Pro 128GB
Tuy nhiên, bảng màu của iPhone 15 128GB mới thực sự mang đến sự bất ngờ với những tone màu Pastel lạ mắt, chưa từng xuất hiện trên các phiên bản tiền nhiệm. Thay vì đặt tấm màu dưới mặt kính như mọi năm, hãng đã pha màu trực tiếp lên mặt kính, tạo nên hiệu ứng màu Pastel mới lạ, nhẹ nhàng và tươi sáng. Năm nay Apple cũng không sử dụng mặt lưng kính trong suốt như mọi năm mà thay vào đó là mặt kính mờ. Điều này cũng giúp màu sắc đều hơn, đồng thời, hạn chế tình trạng bị xước li ti, đặc biệt khi sử dụng ốp lưng trong thời gian dài.
Màn hình iPhone 15 và iPhone 15 Pro gần như tương tự nhau, khác biệt lớn nhất về tốc độ làm mới, cụ thể:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Tốc độ làm mới 60Hz |
Tốc độ làm mới 120Hz |
|
Không có |
Công nghệ ProMotion |
|
Không có |
Always on Display |
|
Dynamic Island |
Dynamic Island |
|
Kích thước nhỏ 6,1 inch, cầm vừa tay, dễ dàng thao tác bằng 1 tay |
||
Màn hình Super Retina XDR |
||
Màn hình True Tone |
||
Màn hình màu rộng (P3) |
||
Độ phân giải 2556 x 1179 pixel ở 460 ppi |
||
Độ sáng tối đa 1000 nits (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1600 nits (HDR) Độ sáng tối đa 2000 nits (ngoài trời) Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 |
Năm nay, Apple quyết định bổ sung Dynamic Island trên cả 4 phiên bản iPhone 15 Series, bao gồm cả iPhone 15 tiêu chuẩn. Đây là thay đổi dễ nhận thấy nhất trên thiết kế màn hình iPhone 15. Dynamic Island mang đến trải nghiệm tương tác tốt hơn, giờ đây bạn có thể truy cập nhanh tới cuộc gọi, phát nhạc, bản đồ… tại khu vực này trên màn hình. Thiết kế Dynamic Island cũng gọn hơn, không chiếm nhiều diện tích màn hình như tai thỏ nhưng vẫn mang lại hiệu quả che camera và cảm biến Face ID tốt.
Chất lượng hiển thị màn hình iPhone 15 và iPhone 15 Pro không nhận ra sự khác biệt khi quan sát thông thường
Một điểm làm khiến nhiều người phân vân giữa điện thoại iPhone 15 128 GB và iPhone 15 Pro 128GB chính là tần số quét hay tốc độ làm mới màn hình, của iPhone 15 là 60Hz và iPhone 15 Pro là 120Hz. Hiển nhiên, màn hình 120Hz sẽ mượt hơn so với màn hình 60Hz. Tuy nhiên với những người dùng đã quen với màn hình 60Hz từ các phiên bản iPhone 12, iPhone 13, iPhone 14 muốn lên đời iPhone 15 hoặc không quá quan trọng về tần số quét thì khác biệt này không đáng kể. Giả sử, trải nghiệm lướt trên iPhone 15 Pro được 10 điểm thì iPhone 15 được đánh giá đạt khoảng 8 - 9 điểm.
Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa iPhone 15 128GB so với phiên bản Pro là chipset và hiệu năng, cụ thể:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Chip Bionic A16 |
Chip A17 Pro |
|
GPU 5 nhân |
GPU 6 nhân |
|
CPU 6 nhân |
||
Công cụ thần kinh 16 lõi |
Cả iPhone 15 128 GB và iPhone 15 Pro 128GB đều được nâng cấp đáng kể về mặt hiệu năng. iPhone 15 sử dụng chip A16 Bionic tương tự như iPhone 14 Pro và Pro Max, hiệu suất được cải thiện hơn so với chip iPhone 14.
Điện thoại iPhone 15 Pro 128 GB sử dụng chip A17 Pro khủng hơn chip A16 Bionic iPhone 15 128GB
iPhone 15 Pro sử dụng chip A17 Pro với những cải tiến về đồ họa ấn tượng nhờ GPU 6 nhân. Do đó người dùng iPhone 15 Pro có thể thoải mái trải nghiệm các tựa game khủng như Call of Duty, PUBG Mobile… với chất lượng hình ảnh cao và hạn chế rung giật khung hình. Đặc biệt con chip A17 Pro được sản xuất theo tiến trình 3nm nên sẽ hỗ trợ tiết kiệm điện năng hiệu quả hơn A16 Bionic.
Để thấy rõ sự khác biệt giữa camera iPhone 15 và iPhone 15 Pro, bạn tham khảo bảng so sánh sau:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Camera chính: 48MP, ƒ/1.6 |
Camera chính: 48MP, ƒ/1.78 |
|
Siêu rộng: 12MP, ƒ/2.4 |
Siêu rộng: 12MP, ƒ/2.2 |
|
Tùy chọn thu phóng quang .5x, 1x, 2x |
Tùy chọn thu phóng quang .5x, 1x, 2x, 3x |
|
Đèn flash tông màu thật |
Đèn flash True Tone thích ứng |
|
Camera trước 12MP |
||
Không có |
|
|
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 25 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây Chế độ quay phim để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên tới 4K HDR ở tốc độ 30 khung hình / giây) Quay video HDR với Dolby Vision lên tới 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây |
Khả năng chụp ảnh bằng camera chính của iPhone 15 giờ đây không khác biệt quá nhiều so với iPhone 15 Pro nhờ cảm biến camera 48MP. Ngoài ra, mặc dù không có ống kính Tele nhưng iPhone 15 cũng có thể zoom 2x (tương tự như chức năng của ống kính Tele trên iPhone 15 Pro) nhờ cảm biến được cài đặt cùng camera chính.
Hình ảnh chụp camera thường ở chế độ Ultra Wide có chất lượng tương đương nhau (ảnh minh họa)
Một bức ảnh khác chụp ở chế độ zoom 3x cũng không thấy sự khác biệt (ảnh minh họa)
Những bức ảnh đêm trên điện thoại iPhone 15 128GB và iPhone 15 Pro 128GB nhìn tổng thể không có sự khác biệt. Các chi tiết sắc nét hơn, ít bị chênh sáng hay bị lóa ở những điểm ánh sáng mạnh nhờ điều chỉnh độ tương phản tốt hơn.
Chất lượng bức ảnh chụp đêm với chế độ Wide đem lại chất lượng gần tương đương nhau (Ảnh minh họa)
Minh họa ảnh chụp ở mức zoom 10x
Bảng so sánh thời lượng pin iPhone 15 128GB và iPhone 15 Pro 128GB như sau:
iPhone 15 128GB |
iPhone 15 Pro 128GB |
Phiên bản nên chọn hơn |
Thời gian phát video: Lên đến 20 giờ |
Thời gian phát video: Lên đến 23 giờ |
|
Thời gian xem video trực tuyến: Lên đến 16 giờ |
Thời gian xem video trực tuyến: Lên đến 20 giờ |
|
Thời gian phát nhạc: Lên đến 80 giờ |
Thời gian phát nhạc: Lên đến 75 giờ |
Thời lượng pin iPhone 15 128GB và iPhone 15 Pro 128GB đều được nâng cấp so với bản tiền nhiệm. Kênh Youtube Mrwhosetheboss với 16,7 triệu người đăng ký đã test thử thời lượng sử dụng pin trên iPhone 15 và iPhone 15 Pro khi sử dụng các ứng dụng phổ biến như Tiktok, Spotify, camera, zoom… liên tục. Kết quả cho thấy iPhone 15 Pro sử dụng được liên tục trong 9 tiếng 20 phút, còn iPhone 15 sử dụng được liên tục trong 9 tiếng 56 phút. Sự chênh lệch này không quá đáng kể, do đó khả năng cao rằng khi sử dụng thực tế mức độ tiêu thụ pin của hai phiên bản này không có nhiều sự khác biệt.
Như vậy, iPhone 15 Pro 128GB có ưu thế về trải nghiệm màn hình hiển thị, camera, chipset và hiệu năng, phù hợp với người dùng có nhu cầu sử dụng tính năng cao cấp như màn hình 120Hz, chế độ Always On Display, camera chuyên nghiệp, chơi game đồ họa khủng như Resident Evil Village nhờ chip A17 Pro… iPhone 15 128GB có ưu thế về cảm giác cầm thoải mái nhờ trọng lượng nhẹ và các cạnh hơi bo cong, bảng màu Pastel tươi sáng, đam mê chụp ảnh selfie, ảnh zoom không quá xa (camera zoom 2x có thể đáp ứng được), không cần một con chip chuyên dụng cho các tựa game nặng |
Căn cứ vào những phân tích và so sánh ở trên, bạn nên mua iPhone 15 nếu:
Trên đây là bài viết về iPhone 15 128GB dựa trên nội dung so sánh với các phiên bản iPhone khác. Nếu cảm thấy đây xứng đáng là siêu phẩm nên tậu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sớm “rinh” về tay sản phẩm này. Ngoài ra, nếu bạn cần giải đáp thắc mắc liên quan đến iPhone 15 128GB, hãy để lại bình luận dưới đây, Viettel Store sẽ giải đáp chi tiết cho bạn!
THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
Trả góp 0% trên giá 19,490,000đ qua Home Credit/FE Credit
Miễn phí trả ...
Màn hình
|
|
Loại màn hình | Dynamic Island |
Màu màn hình | Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits |
Chuẩn màn hình | Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải | 2556 x 1179 Pixels |
Kích thước màn hình | 6.1" |
Công nghệ cảm ứng | Ceramic Shield |
CPU & RAM
|
|
Chipset | A16 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz |
RAM | 6GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps. |
Camera trước | Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
SIM
|
|
Loại Sim | SIM kép (nano-SIM và eSIM) |
Số khe cắm sim | 2 |
|
|
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G |
Kết nối
|
|
Wifi | 6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0 |
Kích thước
|
|
Kích thước | 147.6 x 71.6 x 7.80 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 171g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3349 mAh |
Loại pin | Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe |
Thông tin hàng hóa
|
|
Thời điểm ra mắt | Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thương hiệu | Apple |
Nhà cung cấp | Apple Việt Nam |
Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo | Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ |
Hướng dẫn sử dụng | Xem trong sách hướng dẫn sử dụng |