ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy M20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
  • Chipset
    Exynos 7904 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 x 1.8 GHz & 6 x 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
  • 2G
    2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • 3G
    3G UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
  • 4G
    4G FDD LTE B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA B1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    Audio Playing Format MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
  • Nghe nhạc
    PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      159.2 x 75.2 x 8.1 mm
    • Kích thước
      159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
    • Trọng lượng
      186 g
    • Trọng lượng
      181g
    • Trọng lượng
      176 g
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ), 33 W