ViettelStore
So sánh "Oppo F11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
    • Loại Sim
      2 Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Số khe cắm sim
      2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      4G LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, EDR, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 6
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        161.3 x 76.1 x 8.8 mm
      • Kích thước
        161.00*74.08*7.83mm
      • Kích thước
        162.9mm × 76mm × 7.9mm
      • Trọng lượng
        190 g
      • Trọng lượng
        171g
      • Trọng lượng
        187g
      • Dung lượng Pin
        4020 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
      • Dung lượng Pin
        4100mAh
      • Loại pin
        (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
      • Dung lượng Pin
        5,000mAh; Sạc turbo 67W
      • Loại pin
        Li-Po