ViettelStore
So sánh "Oppo F11 Pro"
  • Oppo F11 Pro

    Oppo F11 Pro

    8.490.000 ₫
  • Vivo V25e

    Vivo V25e

    8.490.000 ₫
  • Vivo V27e (8+256GB)

    Vivo V27e (8+256GB)

    7.990.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 7.990.000đ

    Khuyến mại 2:
    - Giảm ngay 1.000.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K Hoặc phiếu mua hàng 100.000đ

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty
  • Camera sau
    64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hố trợ tối đa 256 Gb
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh VOOC 3.0, Camera Selfie trượt, Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
  • Loại Sim
    2 Sim Nano hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    MicroUSB 2.0, OTG
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      161.3 x 76.1 x 8.8 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Kích thước
      Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
    • Trọng lượng
      190 g
    • Trọng lượng
      183g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
      • Dung lượng Pin
        4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
      • Loại pin
        Li-Po