ViettelStore
So sánh "Oppo F11 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hố trợ tối đa 256 Gb
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      48 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      16 MP Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty
    • Camera sau
      64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
    • Camera trước
      32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Chipset
        MediaTek Helio P70 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G99
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              4.2, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              MicroUSB 2.0, OTG
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/B5/B8
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                161.3 x 76.1 x 8.8 mm
              • Kích thước
                159.20×74.20×7.79mm
                • Loại màn hình
                  LTPS LCD
                • Màu màn hình
                  16 million colors
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực
                • Loại màn hình
                  AMOLED AMOLED
                • Độ phân giải
                  2404×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
                      • Loại Sim
                        2 Sim Nano hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
                      • Loại Sim
                        Nano
                      • Số khe cắm sim
                        2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Sạc nhanh VOOC 3.0, Camera Selfie trượt, Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                          • Trọng lượng
                            190 g
                          • Trọng lượng
                            183g