ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A10"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Chipset
    Exynos 7884 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 1.6 GHz & 6 x 1.35 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP2
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    5 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 2 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
      • 3G
        WCDMA UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
      • 4G
        LTE Cat4 150/50 Mbps
      • Wifi
        802.11 b/g/n 2.4GHz
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo
      • Bluetooth
        LE, A2DP, V4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz ,5GHz
      • GPS
        GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        155.6 x 75.6 x 7.9 mm
      • Kích thước
        Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
      • Kích thước
        Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
      • Trọng lượng
        168g
      • Trọng lượng
        lượng188 g
      • Trọng lượng
        186 g
      • Dung lượng Pin
        3400 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W